Có 2 kết quả:
下决心 xià jué xīn ㄒㄧㄚˋ ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ • 下決心 xià jué xīn ㄒㄧㄚˋ ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to determine
(2) to resolve
(2) to resolve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to determine
(2) to resolve
(2) to resolve
Bình luận 0